Bàn phím:
Từ điển:
 
glissant

tính từ

  • trơn, dễ trượt, dễ tuột
    • Sentier glissant: đường trơn
  • tuột đi, khó nắm được vững
    • L'affaire était glissante: việc khó nắm được vững
    • terrain glissant: việc phiêu lưu+ trường hợp tế nhị
    • vecteur glissant: (toán học) vectơ trượt