Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rặc
răm
răm rắp
rằm
rắm
rắm rít
rặm
răn
răn bảo
rằn
rằn ri
rắn
rắn cấc
rắn cạp nong
rắn chắc
rắn độc
rắn đòn cân
rắn gió
rắn giun
Rắn Hán
rắn hổ lửa
rắn hổ mang
rắn lục
rắn mai gầm
rắn mặt
rắn nước
rắn rết
rắn rỏi
rặn
răng
rặc
t. Nói nước thủy triều khi rút xuống: Nước rặc.