Bàn phím:
Từ điển:
 
consider /kən'sidə/

động từ

  • cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
    • all things considered: sau khi đã cân nhắc mọi điều
  • để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
    • to consider the feelings of other people: quan tâm đến những tình cảm của người khác
  • xem như, coi như
    • he considers himself very important: tự nó coi mình là quan trọng lắm
  • có ý kiến là
consider
  • xét, chú ý đến cho rằng