Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rây
Ray
rày
rầy
rầy la
rầy rà
rầy rật
rảy
rẫy
ráy
ráy tai
rắc
Rắc lây
rắc rối
rắc rối tơ
rặc
răm
răm rắp
rằm
rắm
rắm rít
rặm
răn
răn bảo
rằn
rằn ri
rắn
rắn cấc
rắn cạp nong
rắn chắc
rây
I. dt. Đồ dùng gồm lưới kim loại, lỗ nhỏ li ti, căng trên khung để lấy những hạt mịn nhỏ qua đó: mua cái rây. II. đgt. Lắc tròn đều cái rây để hạt nhỏ mịn rơi xuống phía dưới: rây bột.