Bàn phím:
Từ điển:
 
conservation /,kɔnsə:'veiʃn/

danh từ

  • sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo tồn, sự bảo toàn
    • conservation of energy: sự bảo toàn năng lượng
conservation
  • (vật lí) bảo toàn
  • c. of energy bảo toàn
  • c. of momentum bảo toàn động lượng