Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
râu quặp
rau ráu
rau răm
râu ria
rau rút
rau sam
rau sắng
rau sống
rau tàu bay
rau thơm
rau thuần
râu trê
rau xà-lách
râu xồm
rầu
rầu rĩ
ray
rây
Ray
rày
rầy
rầy la
rầy rà
rầy rật
rảy
rẫy
ráy
ráy tai
rắc
Rắc lây
râu quặp
X. Quặp râu.