Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rủng rỉnh
rụng
rụng rời
rụng trứng
ruốc
ruốc bông
ruồi
ruồi giấm
ruồi muỗi
ruồi nhặng
ruồi trâu
ruổi
ruối
ruộm
ruồng
ruồng bỏ
ruồng bố
ruồng rẫy
ruỗng
ruỗng nát
ruộng
ruộng bậc thang
ruộng công
ruộng đất
ruộng đồng
ruộng mạ
ruộng muối
ruộng nương
ruộng rẫy
ruộng rộc
rủng rỉnh
Be clinking with plenty of money
Túi rủng rỉnh tiền
:
To have one's pockets clinking with plenty of money
Rủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng)
: