Bàn phím:
Từ điển:
 
glacière

danh từ giống cái

  • tủ ướp lạnh, chạn lạnh
  • (nghĩa bóng, thân mật) nơi lạnh giá, nơi rét buốt
  • (địa lý; địa chất) hang nước đá
  • (từ cũ; nghĩa cũ) hầm nước đá

đồng âm

=Glaciaire