Bàn phím:
Từ điển:
 
glacier

danh từ giống đực

  • (địa lý; địa chất) sông băng, băng hà
    • Glacier actif: băng hà hoạt động
    • Glacier éolien: băng hà do gió, băng hà phong thành
    • Glacier dendroïde: băng hà dạng nhánh cây
    • Glacier de cirque: băng hà vòng
    • Glacier encaissé: băng hà bị kẹp (giữa hai sườn núi)
    • Glacier remanié: băng hà tái tạo
    • Glacier de piémont: băng hà chân núi
    • Glacier de vallée: băng hà thung lũng
  • người làm kem nước đá; người bán kem nước đá
  • (từ cũ; nghĩa cũ) người làm kính; người bán kính