Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rung chuyển
rung động
rung rinh
rung rúc
rung rung
rùng
rùng mình
rùng núi
rùng rợn
rùng rùng
rủng ra rủng rỉnh
rủng rẻng
rủng rỉnh
rụng
rụng rời
rụng trứng
ruốc
ruốc bông
ruồi
ruồi giấm
ruồi muỗi
ruồi nhặng
ruồi trâu
ruổi
ruối
ruộm
ruồng
ruồng bỏ
ruồng bố
ruồng rẫy
rung chuyển
Shake violently, quake
Động đất làm rung chuyển nhà cửa
:
An earthquake shook violently houses and buildings
Make a strong impact on
Làm rung chuyển dư luận
:
To make a strong impact on public opinion