Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rụi
rum
rùm
rùm beng
rúm
rúm ró
run
run rẩy
run rủi
run run
run sợ
rùn
rủn
rủn chí
rún rẩy
rung
rung cảm
rung chuyển
rung động
rung rinh
rung rúc
rung rung
rùng
rùng mình
rùng núi
rùng rợn
rùng rùng
rủng ra rủng rỉnh
rủng rẻng
rủng rỉnh
rụi
Waste, ravaged completely
Vườn cháy rụi
:
The orchard was laid waste (ravaged completely) by fire
Lúa chết rụi
:
The field was laid waste because all the rice plants were dead