Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ráp rạp
rập
rạp
rập khuôn
rập rình
rập rờn
rất
rát
rất đỗi
rát mặt
rất mực
rát ruột
rau
râu
râu ba chòm
rau bí
rau cải
rau cần
rau câu
râu cằm
rau cỏ
rau dệu
rau diếp
rau dưa
rau đậu
rau đay
rau ghém
rau giền
râu hầm
râu hoa kỳ
ráp rạp
Nói cúi xuống gần đến đất: Cúi ráp rạp xuống ruộng cấy.