Bàn phím:
Từ điển:
 
girondin

tính từ

  • (thuộc) xứ Gi-rông-đơ
    • Vignobles girondins: các cánh đồng nho xứ Girông-đơ
  • (sử học) (thuộc) phái Gi-rông-đanh