Bàn phím:
Từ điển:
 
giron

danh từ giống đực

  • lòng
    • La petite blottie dans le giron maternel: đứa bé nép trong lòng mẹ
  • mặt bậc thang
  • (từ cũ; nghĩa cũ) vạt áo
    • rentrer dans le giron de: trở về trong tập thể của (một đảng, một hội mà trước đây đã rời bỏ ra đi)