Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rủa
rũa
rúc
rúc đầu
rúc ráy
rúc rỉa
rúc rích
rục
rục rịch
rục xương
rui
rủi
rủi may
rủi ro
rụi
rum
rùm
rùm beng
rúm
rúm ró
run
run rẩy
run rủi
run run
run sợ
rùn
rủn
rủn chí
rún rẩy
rung
rủa
verb
to curse; to call down; to curse upon
rủa om sòm
:
to break out into abuse