Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rảnh thân
rảnh việc
rãnh
rao
rao hàng
rào
rào đón
rào giậu
rào rào
rào rạo
rảo
rão
ráo
ráo cỏ
ráo hoảnh
ráo riết
rạo
rạo rực
rấp
ráp
ráp rạp
rập
rạp
rập khuôn
rập rình
rập rờn
rất
rát
rất đỗi
rát mặt
rảnh thân
Nghỉ ngơi, không bận bịu: Một lũ con mọn như thế này thì bao giờ được rảnh thân.