Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rớt
rớt dãi
ru
ru ngủ
ru rú
rù
rù rì
rù rù
rủ
rủ rê
rủ rỉ
rủ rỉ rù rì
rũ
rũ rượi
rũ tù
rú
rú rí
rua
rùa
rủa
rũa
rúc
rúc đầu
rúc ráy
rúc rỉa
rúc rích
rục
rục rịch
rục xương
rui
rớt
verb
to fall; to drop
mũ của nó rớt xuống
:
His hat fell off to fail
thi rớt
:
to fail at an examination