Bàn phím:
Từ điển:
 
girafe

danh từ giống cái

  • (động vật học) hươu cao cổ
  • (thân mật) người cò hương, sếu vườn (cao mà gầy)
  • (điện ảnh) cần micrô (di động theo một nguồn âm di động)
    • cou de girafe: cổ cao, cổ cò
    • peigner la girafe: (thân mật) xỉa răng cọp