Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rợm
rơn
rơn rớt
rờn rợn
rởn
rợn
rợp
rợp bóng
rợp đất
rợp trời
rớt
rớt dãi
ru
ru ngủ
ru rú
rù
rù rì
rù rù
rủ
rủ rê
rủ rỉ
rủ rỉ rù rì
rũ
rũ rượi
rũ tù
rú
rú rí
rua
rùa
rủa
rợm
Not exposed to the sun, in the shade
Rau ở chỗ đất rợm không lớn lên được
:
Vegetables grown in the shade cannot grow well