Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rớm
rợm
rơn
rơn rớt
rờn rợn
rởn
rợn
rợp
rợp bóng
rợp đất
rợp trời
rớt
rớt dãi
ru
ru ngủ
ru rú
rù
rù rì
rù rù
rủ
rủ rê
rủ rỉ
rủ rỉ rù rì
rũ
rũ rượi
rũ tù
rú
rú rí
rua
rùa
rớm
Be moist with
Vết thương rớm máu
:
The wound was moist with blood
Rớm nước mắt
:
To have eyes moist with tears
Rơm rớm (láy, ý giảm)
:
To begin to be moist with
Rơm rớm máu
:
To begin to be moist with blood