Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ranh giới
ranh ma
ranh mãnh
ranh vặt
rành
rành mạch
rành rành
rành rọt
rảnh
rảnh mắt
rảnh nợ
rảnh rang
rảnh tay
rảnh thân
rảnh việc
rãnh
rao
rao hàng
rào
rào đón
rào giậu
rào rào
rào rạo
rảo
rão
ráo
ráo cỏ
ráo hoảnh
ráo riết
rạo
ranh giới
dt. Đường phân giới hạn giữa hai bên: ranh giới giữa hai tỉnh xác định ranh giới giữa hai xã.