Bàn phím:
Từ điển:
 
gigue

danh từ giống cái

  • điệu jic (vũ, nhạc)
  • đùi (con) hoẵng
  • (thân mật) đùi, giò
    • Avoir de grandes gigues: có bộ giò to
    • grande gigue: (thân mật) cô con gái cò hương (cao mà gầy)
    • danser la gigue: nhảy múa lung tung