Bàn phím:
Từ điển:
 

brå  a. (bra|tt, -)

Đột ngột, thình lình, đột nhiên.
- Det ble brått stille.
- Han gjorde en brå sving mot venstre.
- Han er nokså bra av seg.
-
brådyp a. Sâu thăm thẳm.
- bråhast s.m. Sự gấp rút.
- bråsint a. Giận dữ.