Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rời miệng
rời rã
rời rạc
rời rợi
rời tay
rợi
rơm
rơm rác
rơm rớm
rờm
rởm
rớm
rợm
rơn
rơn rớt
rờn rợn
rởn
rợn
rợp
rợp bóng
rợp đất
rợp trời
rớt
rớt dãi
ru
ru ngủ
ru rú
rù
rù rì
rù rù
rời miệng
Have just finished speaking
Mẹ răn vừa rời miệng, con đã nghịch rồi
:
Hardly had the mother finished her admonishment when the child got into mischief again