Bàn phím:
Từ điển:
 
gigantesque

tính từ

  • khổng lồ, kếch xù
    • Taille gigantesque: thân hình khổng lồ
    • Une entreprise gigantesque: một công trình khổng lồ

phản nghĩa

=Petit, minuscule

danh từ giống đực

  • cái khổng lồ