Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rơi rụng
rơi vãi
rời
rời bỏ
rời mắt
rời miệng
rời rã
rời rạc
rời rợi
rời tay
rợi
rơm
rơm rác
rơm rớm
rờm
rởm
rớm
rợm
rơn
rơn rớt
rờn rợn
rởn
rợn
rợp
rợp bóng
rợp đất
rợp trời
rớt
rớt dãi
ru
rơi rụng
Be lost gradually, go gradually
Học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng
:
Little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually