Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ràng buộc
ràng buộc
ràng ràng
ràng rạng
ràng rịt
ráng
rạng
rạng danh
Rạng Đông
rạng đông
rạng mai
rạng ngày
rạng rỡ
ranh
ranh con
ranh giới
ranh ma
ranh mãnh
ranh vặt
rành
rành mạch
rành rành
rành rọt
rảnh
rảnh mắt
rảnh nợ
rảnh rang
rảnh tay
rảnh thân
rảnh việc
ràng buộc
đgt. Bắt buộc phải làm theo khuôn khổ nào đó, không thể khác được: Hai bên ràng buộc lẫn nhau không nên ràng buộc con cái nhiều quá.