Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rạn
rận
rạn nứt
rang
ràng
ràng buộc
ràng buộc
ràng ràng
ràng rạng
ràng rịt
ráng
rạng
rạng danh
Rạng Đông
rạng đông
rạng mai
rạng ngày
rạng rỡ
ranh
ranh con
ranh giới
ranh ma
ranh mãnh
ranh vặt
rành
rành mạch
rành rành
rành rọt
rảnh
rảnh mắt
rạn
1 dt. Đá ngầm ở dưới biển, không nhô lên khỏi mặt nước: hòn rạn.
2 đgt. Nứt thành từng đường nhỏ: Tấm kính bị rạn nhiều chỗ.