Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rờ rẩm
rở
rỡ ràng
rớ
rợ
rơi
rơi lệ
rơi rớt
rơi rụng
rơi vãi
rời
rời bỏ
rời mắt
rời miệng
rời rã
rời rạc
rời rợi
rời tay
rợi
rơm
rơm rác
rơm rớm
rờm
rởm
rớm
rợm
rơn
rơn rớt
rờn rợn
rởn
rờ rẩm
Feel in the dark, grope in the dark
Khuya thế này, còn rờ rẩm đi đâu?
:
Where are you feeling your way to at this late hour?
Thầy bói mù đi rờ rẩm
:
The blind fortune-teller was groping his way about