Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rờ mó
rờ rẩm
rở
rỡ ràng
rớ
rợ
rơi
rơi lệ
rơi rớt
rơi rụng
rơi vãi
rời
rời bỏ
rời mắt
rời miệng
rời rã
rời rạc
rời rợi
rời tay
rợi
rơm
rơm rác
rơm rớm
rờm
rởm
rớm
rợm
rơn
rơn rớt
rờn rợn
rờ mó
(địa phương) như sờ mó
Chỉ chơi, không rờ mó đến sách
:
Not to touch one's books and to waste one's time in play