Bàn phím:
Từ điển:
 
giberne

danh từ giống cái

  • (từ cũ; nghĩa cũ) túi đạn
    • avoir son bâton de maréchal dans sa giberne: (thân mật) từ lính trơn có thể lên đến tướng soái; từ địa vị bình thường có thể đạt tới chức vị cao nhất