Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giberne
gibet
gibier
giboulée
giboyeux
gibus
giclée
giclement
gicler
gicleur
gifle
gifler
gigantesque
gigantesquement
gigantisme
gigantomachie
gigogne
gigolo
gigot
gigoté
gigoter
gigue
gilde
gilet
giletier
giletière
gille
gimblette
gin
gindre
giberne
danh từ giống cái
(từ cũ; nghĩa cũ) túi đạn
avoir son bâton de maréchal dans sa giberne
:
(thân mật) từ lính trơn có thể lên đến tướng soái; từ địa vị bình thường có thể đạt tới chức vị cao nhất