Bàn phím:
Từ điển:
 
annulation

danh từ giống cái

  • sự hủy bỏ, sự hủy
    • Annulation de la dette des pays en voie de développement par les pays riches: việc các nước giàu xóa nợ cho các nước đang phát triển

phản nghĩa

=Confirmation, maintien, ratification