Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rám
rấm
rấm bếp
rám nắng
rấm vợ
rạm
rậm
rậm lời
rậm rạp
rậm râu
rậm rì
ran
rân
ran rát
ràn
rần rần
rấn
rán
rấn bước
rấn sức
rạn
rận
rạn nứt
rang
ràng
ràng buộc
ràng buộc
ràng ràng
ràng rạng
ràng rịt
rám
t. Sém đi: Rám má hồng; Tháng tám nắng rám trái bưởi (tng).