Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rỗng tuếch
rống
rộng
rộng bụng
rộng cẳng
rộng lớn
rộng lượng
rộng rãi
rộng thênh thang
rộp
rót
rốt
rốt cuộc
rốt lòng
rơ
rờ
rờ mó
rờ rẩm
rở
rỡ ràng
rớ
rợ
rơi
rơi lệ
rơi rớt
rơi rụng
rơi vãi
rời
rời bỏ
rời mắt
rỗng tuếch
Completely empty, completely hollow, completely void
Túi rỗng tuếch
:
A completely empty bag
Câu văn rỗng tuếch
:
A completely hollow sentence
Đầu óc rỗng tuếch
:
A completely empty head
Rỗng tuếch rỗng toác, như rỗng tuếch (ý mạnh hơn)
: