Bàn phím:
Từ điển:
 
geste

danh từ giống đực

  • cử chỉ, điệu bộ, cử động tay chân
    • L'expression par le geste: sự biểu hiện bằng điệu bộ
    • Gestes vifs: cử chỉ hoạt bát
    • Un geste de générosité: một cử chỉ độ lượng

danh từ giống cái

  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự nghiệp anh hùng, kỳ tích
  • (sử học) sử thi, anh hùng ca (thời Trung đại)
    • faits et gestes de quelqu'un: hành động, hành vi mọi mặt của ai
    • La police interrogea le prévenu sur ses faits et gestes: công an hỏi về hành vi mọi mặt của bị can