Bàn phím:
Từ điển:
 
gestation

danh từ giống cái

  • sự có chửa, sự có mang, thời gian có chửa
  • (nghĩa bóng) sự thai nghén, sự ấp ủ
    • Un livre en gestation: một cuốn sách còn đang thai nghén