Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ròng
rồng
ròng rã
rồng rắn
ròng rọc
ròng ròng
rồng rồng
rỗng
rỗng không
rỗng ruột
rỗng tuếch
rống
rộng
rộng bụng
rộng cẳng
rộng lớn
rộng lượng
rộng rãi
rộng thênh thang
rộp
rót
rốt
rốt cuộc
rốt lòng
rơ
rờ
rờ mó
rờ rẩm
rở
rỡ ràng
ròng
verb
to ebb; flow back to the sea
adj
pure
vàng ròng
:
pure gold througthout
năm năm ròng
:
throughtout five years