Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rong ruổi
ròng
rồng
ròng rã
rồng rắn
ròng rọc
ròng ròng
rồng rồng
rỗng
rỗng không
rỗng ruột
rỗng tuếch
rống
rộng
rộng bụng
rộng cẳng
rộng lớn
rộng lượng
rộng rãi
rộng thênh thang
rộp
rót
rốt
rốt cuộc
rốt lòng
rơ
rờ
rờ mó
rờ rẩm
rở
rong ruổi
(cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick.
"Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)
:
Travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back