Bàn phím:
Từ điển:
 
conjure /'kʌndʤə/

động từ

  • làm trò ảo thuật
    • to conjure a rabbit out of an hat: làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra
  • làm phép phù thuỷ
  • gọi hồn, làm hiện hồn
    • to conjure up the spirits of the dead: gọi hồn người chết
  • gợi lên
    • to conjure up visions of the past: gợi lên những hình ảnh của quá khứ
  • trịnh trọng kêu gọi

Idioms

  1. conjure man
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lão phù thuỷ
  2. conjure woman
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mụ phù thuỷ
  3. a name of conjure with
    • người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng