Bàn phím:
Từ điển:
 
germer

nội động từ

  • nảy mầm
    • Semence qui germe dans le sol: hạt giống nảy mầm trong đất
  • (nghĩa bóng) nảy sinh, nảy ra
    • Une idée a germé dans son esprit: một ý nghĩ đã nảy sinh trong trí óc anh ta

ngoại động từ

  • (từ cũ; nghĩa cũ) làm nảy mầm