Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rộn
rộn rã
rộn ràng
rộn rạo
rông
rong
rong chơi
rong huyết
rong kinh
rong ruổi
ròng
rồng
ròng rã
rồng rắn
ròng rọc
ròng ròng
rồng rồng
rỗng
rỗng không
rỗng ruột
rỗng tuếch
rống
rộng
rộng bụng
rộng cẳng
rộng lớn
rộng lượng
rộng rãi
rộng thênh thang
rộp
rộn
Raise a fuss, be in a bustle, bustle
Làm gì mà rộn lên thế?
:
Why are you raising such a fuss?
Công việc rộn lắm
:
The work is all in a bustle