Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ròm
rộm
rôn rốt
rốn
rốn lại
rón rén
rộn
rộn rã
rộn ràng
rộn rạo
rông
rong
rong chơi
rong huyết
rong kinh
rong ruổi
ròng
rồng
ròng rã
rồng rắn
ròng rọc
ròng ròng
rồng rồng
rỗng
rỗng không
rỗng ruột
rỗng tuếch
rống
rộng
rộng bụng
ròm
Very thin
Mới ốm dậy người ròm quá
:
To have just recovered from an illness and be very thin
Gầy ròm
:
To be very thin and lean