Bàn phím:
Từ điển:
 
conjunction /kən'dʤʌɳkʃn/

danh từ

  • sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp
  • cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp
  • (ngôn ngữ học) liên từ
  • (thiên văn học) sự giao hội (hành tinh)

Idioms

  1. in conjunction with
    • cùng chung, chung với (ai)
conjunction
  • (Tech) phép hội, nhân luận lý
conjunction
  • sự liên hợp; (logic học) phép hội, hội