Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rọi
rom
rôm
rôm rả
rôm sảy
rôm trò
ròm
rộm
rôn rốt
rốn
rốn lại
rón rén
rộn
rộn rã
rộn ràng
rộn rạo
rông
rong
rong chơi
rong huyết
rong kinh
rong ruổi
ròng
rồng
ròng rã
rồng rắn
ròng rọc
ròng ròng
rồng rồng
rỗng
rọi
verb
to light; to beam
mặt trời rọi tia sáng xuống
:
The sun darts its beams