Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rác rưởi
rạc
rạc cẳng
rạc rài
rạc rời
rách
rách bươm
rách mướp
rách rưới
rách tươm
rách tướp
rạch
Rạch Giá
rạch ròi
Rạch Sỏi
Rai
rải
rải rác
rải rắc
rái
rái cá
Ralum
râm
RAM
ram
râm bụt
ram ráp
rầm
rầm rầm
rầm rập
rác rưởi
d. 1. Rác nói chung: Sân đầy rác rưởi. 2. Cặn bã, tệ nạn: Những rác rưởi do chế độ cũ để lại.