Bàn phím:
Từ điển:
 
gercer

ngoại động từ

  • làm nứt, làm nẻ
    • Le soleil gerce la terre: trời nắng làm nẻ đất

nội động từ

  • nứt nẻ
    • La peau gerce à l'air sec: trời hanh da nẻ