Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rá
rạ
Rác
rác
rác rưởi
rạc
rạc cẳng
rạc rài
rạc rời
rách
rách bươm
rách mướp
rách rưới
rách tươm
rách tướp
rạch
Rạch Giá
rạch ròi
Rạch Sỏi
Rai
rải
rải rác
rải rắc
rái
rái cá
Ralum
râm
RAM
ram
râm bụt
rá
dt. Đồ dùng để vo gạo, đựng các thức nấu, thường được đan bằng tre nứa hoặc làm bằng nhựa, nhôm: đan rá lấy ra vo gạo.