Bàn phím:
Từ điển:
 
annuel

tính từ

  • hằng năm, thường niên
    • Congé annuel: sự nghỉ phép hằng năm, sự nghỉ phép thường niên
    • Banquet annuel: bữa tiệc được tổ chức hằng năm
    • Fête annuelle: lễ hằng năm
  • (lâu) một năm, (sống) một năm
    • Plante annuelle: cây một năm