Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ra sức
ra tay
ra tòa
ra tro
ra trò
ra tuồng
ra vẻ
rà
rà rẫm
rả rích
rã
Rã Bản
rã đám
rã họng
rã rời
rã rượi
rá
rạ
Rác
rác
rác rưởi
rạc
rạc cẳng
rạc rài
rạc rời
rách
rách bươm
rách mướp
rách rưới
rách tươm
ra sức
đgt Cố gắng: Ai cũng phải ra sức chống thực dân cứu nước (HCM); Họ Chung ra sức giúp vì (K).