Bàn phím:
Từ điển:
 
gentilhomme

danh từ giống đực (số nhiều gentilshommes)

  • người quý phái, nhà quý tộc
  • (sử học) quan hầu
  • (văn học) người hào hiệp, kẻ quân tử

phản nghĩa

=Bourgeois